欺騙 [Khi Phiến]
きへん
ぎへん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lừa dối; gian lận; lừa đảo

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 đặc biệt. ぎへん

lừa dối quân sự

Hán tự

Khi lừa dối
Phiến lừa dối

Từ liên quan đến 欺騙