欠伸
[Khiếm Thân]
欠 [Khiếm]
欠 [Khiếm]
あくび
アクビ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngáp
JP: あの先生の講義はあくびが出る。
VI: Bài giảng của giáo viên đó khiến người ta phải ngáp.
Danh từ chung
bộ thủ "ngáp"