欠ける [Khiếm]
缺ける [Khuyết]
闕ける [Khuyết]
かける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị mẻ; bị vỡ

JP: 奥歯おくばけました。

VI: Răng hàm của tôi bị vỡ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thiếu; vắng mặt

JP: ゆめけているおもこと首尾しゅび一貫いっかんせいである。

VI: Điều thiếu sót chính trong giấc mơ là sự nhất quán.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thiếu; không đủ

JP: メアリーはおもいやりにけている。

VI: Mary thiếu sự quan tâm.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 cũng là 虧ける

khuyết (mặt trăng)

Trái nghĩa: 満ちる・みちる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けました。
Răng tôi bị gãy.
なにかがけてます。
Có cái gì đó thiếu.
がりにける試合しあいだった。
Trận đấu thiếu sự sôi động.
かれ経験けいけんける。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm.
けちゃった。
Răng tôi bị gãy mất rồi.
メアリーは配慮はいりょける。
Mary thiếu suy nghĩ.
彼女かのじょ常識じょうしきけている。
Cô ấy thiếu hiểu biết về xã hội.
彼女かのじょには常識じょうしきけている。
Cô ấy thiếu kiến thức thường thức.
かれには勇気ゆうきけている。
Anh ấy thiếu can đảm.
かれ常識じょうしきけている。
Anh ấy thiếu ý thức chung.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại; cung điện hoàng gia

Từ liên quan đến 欠ける