[Khiếm]
[Khuyết]
けつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thiếu; thiếu hụt; chỗ trống

Danh từ chung

vắng mặt; không tham dự

🔗 欠席

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ガスけつです。
Hết gas rồi.
ガスけつじゃない?
Hết xăng rồi phải không?
彼女かのじょさんけつんだ。
Cô ấy đã chết vì thiếu oxy.
ガスけつ遅刻ちこくしました。
Tôi đến muộn vì hết xăng.
交差点こうさてん真中まんなかでガスけつになった。
Xe của tôi hết xăng ngay giữa ngã tư.
ガスけつで、どこにもけないんだ。
Hết xăng rồi, không đi đâu được.
劇場げきじょうかう途中とちゅうでガスけつになった。
Trên đường đến rạp hát thì hết xăng.
東京とうきょう中心ちゅうしんかう途中とちゅうでガスけつになった。
Trên đường đến trung tâm Tokyo, tôi đã hết xăng.
砂漠さばくなかわたしたちのくるまはガスけつになった。
Chiếc xe của chúng tôi đã hết xăng giữa sa mạc.
あとちょっとで自宅じたくってところで、ガスけつになったんだ。
Sắp về đến nhà thì hết xăng mất rồi.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Khuyết thiếu; khoảng trống; thất bại

Từ liên quan đến 欠