機械
[Cơ Giới]
器械 [Khí Giới]
器械 [Khí Giới]
きかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
máy móc; cơ chế
JP: 僕は今日この機械を試験するつもりです。
VI: Tôi dự định sẽ thử nghiệm chiếc máy này hôm nay.
Danh từ chung
📝 thường. 器械
dụng cụ; thiết bị
JP: 血圧計が大切な検査器械です。
VI: Máy đo huyết áp là thiết bị kiểm tra quan trọng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ようこそ機械へ。
Chào mừng đến với máy móc.
機械じゃなくて、人間です。
Tôi không phải máy móc mà là con người.
この機械は、耐久性であの機械に劣ります。
Về độ bền, cái máy này kém hơn cái kia.
この機械は時代遅れだ。
Cái máy này đã lỗi thời.
機械は動いてる?
Máy móc đang hoạt động à?
なんとすばらしい機械だろう!
Thật là một cỗ máy tuyệt vời!
コンピューターは複雑な機械だ。
Máy tính là một thiết bị phức tạp.
この機械は質の点であの機械よりすぐれている。
Máy này vượt trội hơn máy kia về chất lượng.
機械時代の苦しみは機械そのものに起因するのではない。
Nỗi khổ của thời đại máy móc không phải do chính máy móc gây ra.
機械は多くの人手を省く。
Máy móc giúp tiết kiệm nhiều nhân công.