権謀術数 [Quyền Mưu Thuật Số]

けんぼうじゅっすう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mưu mẹo; mưu kế; sự tinh tế; chủ nghĩa Machiavelli

Hán tự

Từ liên quan đến 権謀術数