構え
[Cấu]
構 [Cấu]
構 [Cấu]
かまえ
Danh từ chung
cấu trúc
Danh từ chung
tư thế
Danh từ chung
sẵn sàng
Danh từ chung
📝 ví dụ 門
bộ phận bao quanh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この構えはホームラン狙ってるな。
Cái tư thế này chắc là đang nhắm đánh home-run.