格好の良い [Cách Hảo Lương]
格好のいい [Cách Hảo]
格好のよい [Cách Hảo]
かっこうのいい – 格好の良い・格好のいい
かっこうのよい – 格好の良い・格好のよい

Cụm từ, thành ngữTính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

hấp dẫn; đẹp

JP: これは格好かっこうのよいまつだ。

VI: Đây là một cái cây thông rất đẹp.

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 格好の良い