架設 [Giá Thiết]
かせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng

Hán tự

Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Thiết thiết lập; chuẩn bị

Từ liên quan đến 架設