枝垂れる [Chi Thùy]
垂れる [Thùy]
しだれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rủ xuống

Hán tự

Chi cành; nhánh
Thùy rủ xuống; treo

Từ liên quan đến 枝垂れる