木戸 [Mộc Hộ]
きど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

cổng gỗ

Danh từ chung

cổng vào

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà

Từ liên quan đến 木戸