最少 [Tối Thiếu]
さいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Ít nhất

Trái nghĩa: 最多

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Trẻ nhất

Trái nghĩa: 最長

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Thiếu ít

Từ liên quan đến 最少