最小値 [Tối Tiểu Trị]
さいしょうち

Danh từ chung

Giá trị tối thiểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つぎ関数かんすう最大さいだい最小さいしょうもとめよ。
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số sau.

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Tiểu nhỏ
Trị giá; chi phí; giá trị

Từ liên quan đến 最小値