曖昧模糊 [Ái Muội Mô Hồ]
あいまいもこ

Tính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mơ hồ; không rõ ràng

JP: いったい賛成さんせいなのか、反対はんたいなのか、曖昧あいまい模糊もことした意見いけんだねえ。

VI: Ý kiến của bạn là ủng hộ hay phản đối, thật mơ hồ và không rõ ràng.

Hán tự

Ái tối; không rõ
Muội tối; ngu ngốc
bắt chước; mô phỏng
Hồ keo; hồ; hồ dán

Từ liên quan đến 曖昧模糊