時宜 [Thời Nghi]
じぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

thời điểm thích hợp; lời chúc mừng mùa

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Nghi trân trọng

Từ liên quan đến 時宜