旅行家 [Lữ Hành Gia]
りょこうか

Danh từ chung

người du lịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし修学旅行しゅうがくりょこうにいくよりもむしろにいたいです。
Tôi thà ở nhà còn hơn là đi du lịch học đường.
偉大いだい批評ひひょう詩人しじん一緒いっしょ旅行りょこうしている。
Nhà phê bình vĩ đại và nhà thơ đang cùng nhau đi du lịch.

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 旅行家