施主 [Thi Chủ]
せしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

người quyên góp

Danh từ chung

người chủ tang

Danh từ chung

khách hàng

Hán tự

Thi cho; thực hiện
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 施主