[Phương]
かた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

📝 cũng là ほう

hướng; cách

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

người; vị

JP: グリーン夫人ふじんは、わたし子供こどもたちがうたならっているほうですが、今度こんど日曜にちよう独唱どくしょうかいひら予定よていです。

VI: Bà Green là người dạy các con tôi hát, và bà ấy đang dự định tổ chức một buổi hòa nhạc vào Chủ nhật tới.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

cách; phương pháp

JP: その少年しょうねんはカーブのかたっている。

VI: Cậu bé biết cách ném bóng xoáy.

Danh từ dùng như hậu tố

chăm sóc

Danh từ dùng như hậu tố

📝 cũng là がた

người phụ trách

Danh từ dùng như hậu tố

📝 cũng là がた

bên (ví dụ: bên mẹ tôi)

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 方