文士 [Văn Sĩ]
ぶんし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

nhà văn; người viết văn

JP: 知名ちめい文士ぶんしたちのあつまりが昨夜さくやあった。

VI: Tối qua đã có một cuộc họp mặt của những nhà văn nổi tiếng.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 文士