1. Thông tin cơ bản
- Từ: 文化(ぶんか)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: văn hóa (giá trị, phong tục, nghệ thuật, lối sống do con người vun bồi)
- Hán Việt: văn hóa
- Ngữ vực: xã hội học, giáo dục, chính sách, giao lưu quốc tế
2. Ý nghĩa chính
文化 là tổng hòa các giá trị, thói quen, nghệ thuật, ngôn ngữ và lối sống hình thành trong một cộng đồng; cũng chỉ các hoạt động nghệ thuật – nhân văn (文化活動、文化財).
3. Phân biệt
- 文化 (văn hóa) vs 文明 (văn minh: trình độ phát triển vật chất – kỹ thuật của xã hội).
- 文化 vs 風土: văn hóa do con người tạo; 風土 chịu ảnh hưởng mạnh của khí hậu/địa lý.
- 教養: học vấn/tu dưỡng cá nhân, không đồng nhất với văn hóa cộng đồng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N の文化: 日本の文化、企業文化
- 文化的(tính từ-na): 文化的な価値、文化的多様性
- 文化財(di sản văn hóa)、文化祭(lễ hội văn hóa ở trường)
- 文化交流、異文化理解(hiểu biết liên văn hóa)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 文明 |
Phân biệt |
Văn minh |
Nhấn mạnh phát triển vật chất/kỹ thuật |
| 風習 |
Liên quan |
Phong tục |
Thành tố của văn hóa |
| 伝統 |
Liên quan |
Truyền thống |
Giá trị lưu truyền qua thời gian |
| 教養 |
Liên quan |
Học vấn, giáo dưỡng |
Trọng cá nhân |
| 野蛮 |
Đối nghĩa |
Man dã |
Đối lập theo nghĩa giá trị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
文(ブン): văn, chữ; 化(カ): hóa, biến đổi → “làm cho trở nên văn minh/được bồi đắp bởi văn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói về “異文化コミュニケーション”, người Nhật đề cao “空気を読む”. Hiểu những quy ước ngầm là chìa khóa để không “vấp” khi tiếp xúc liên văn hóa.
8. Câu ví dụ
- 日本の文化には礼儀を重んじる面がある。
Trong văn hóa Nhật Bản có khía cạnh coi trọng lễ nghi.
- 会社の文化に合う人材を採用する。
Tuyển dụng nhân sự phù hợp với văn hóa công ty.
- 文化的多様性を尊重すべきだ。
Cần tôn trọng sự đa dạng văn hóa.
- 学校で文化祭が開かれた。
Trường học tổ chức lễ hội văn hóa.
- この寺は重要な文化財に指定されている。
Ngôi chùa này được chỉ định là di sản văn hóa quan trọng.
- 異文化理解には時間がかかる。
Hiểu biết liên văn hóa cần thời gian.
- 都市と地方では文化が大きく異なる。
Văn hóa khác biệt lớn giữa đô thị và nông thôn.
- 料理はその国の文化を映し出す。
Ẩm thực phản chiếu văn hóa của một quốc gia.
- グローバル化は文化に影響を与える。
Toàn cầu hóa tác động đến văn hóa.
- 伝統文化の継承が課題になっている。
Việc kế thừa văn hóa truyền thống đang là thách thức.