文物 [Văn Vật]

ぶんぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

sản phẩm của văn hóa hoặc văn minh

Hán tự

Từ liên quan đến 文物