敷設
[Phu Thiết]
布設 [Bố Thiết]
布設 [Bố Thiết]
ふせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xây dựng; lắp đặt
JP: 鉄道がこの街に敷設された。
VI: Đường sắt đã được lắp đặt trong thành phố này.