[Số]
かず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

số lượng

JP: 算数さんすうかずあつかう。

VI: Toán học là môn học về số.

Hán tự

Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 数