教官 [Giáo Quan]

きょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

giáo viên; giảng viên; giáo sư

JP: 教官きょうかんわたし毎日まいにち運動うんどうするようにすすめた。

VI: Huấn luyện viên đã khuyên tôi nên tập thể dục hàng ngày.

Hán tự

Từ liên quan đến 教官

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 教官
  • Cách đọc: きょうかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giảng viên/huấn luyện viên mang tính “chức vụ” (có tính quan phương), đặc biệt trong học viện, lực lượng vũ trang, cảnh sát, hàng không.

2. Ý nghĩa chính

教官 là người đảm nhiệm công tác giảng dạy/huấn luyện với tư cách cán bộ. Sắc thái chính thức hơn 先生/教師, hay dùng trong môi trường kỷ luật như trường sĩ quan, trường cảnh sát, học viện hàng không, trung tâm huấn luyện.

3. Phân biệt

  • 教官 vs 教師/教員/先生: 教師/教員 là giáo viên nói chung; 先生 là cách gọi lịch sự. 教官 nhấn mạnh “chức vụ/quan chức giảng dạy”.
  • 教官 vs 講師: 講師 là giảng viên/diễn giả (có thể thỉnh giảng); 教官 thường là nhân sự thuộc biên chế cơ quan huấn luyện.
  • Trong đại học hiện đại, từ dùng phổ biến là 教員; 教官 mang sắc thái cổ hơn hoặc thuộc một số cơ cấu đặc thù.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: ○○学校の教官, 監督教官, 主任教官, 飛行教官, 射撃教官.
  • Ngữ cảnh: quy chế, thông báo nhân sự, điều lệnh, nội quy huấn luyện, báo chí về đào tạo chuyên ngành.
  • Sắc thái: trang trọng, kỷ luật, công vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
教員Gần nghĩagiáo viên, viên chức giảng dạyTrung tính, thông dụng tại trường học.
教師Gần nghĩagiáo viênNghĩa rộng, không nhấn chức vụ công.
講師Liên quangiảng viên/diễn giảThường theo hợp đồng/thỉnh giảng.
指導官Gần nghĩacán bộ hướng dẫnTính quan phương cao, gần 教官.
訓練生/受講生Đối vaihọc viênĐối ứng với 教官 trong huấn luyện.
教務Liên quancông tác giáo vụKhông phải người; là nghiệp vụ/quy trình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 教: “dạy, giáo” (On: キョウ; Kun: おし-える)
  • 官: “quan, chức quan” (On: カン)
  • Cấu tạo: Hán ghép “người dạy mang tính quan chức” → 教官.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp trong văn bản hành chính, hãy dịch sát là “cán bộ giảng dạy/huấn luyện”. Trong lời nói hàng ngày có thể chuyển thành “thầy/cô huấn luyện” cho tự nhiên, nhưng ở phần tiêu đề/chức danh nên giữ “giảng viên huấn luyện (教官)”.

8. Câu ví dụ

  • 警察学校で射撃を担当する教官に指導を受けた。
    Tôi được huấn luyện bởi giáo quan phụ trách bắn súng ở trường cảnh sát.
  • 航空教官の同乗審査に合格した。
    Tôi đã đậu kỳ sát hạch bay kèm với giáo quan hàng không.
  • 主任教官の許可なしでは訓練場に入れない。
    Không có phép của giáo quan chủ nhiệm thì không được vào bãi huấn luyện.
  • 新任の教官は救助活動の実務経験が豊富だ。
    Vị giáo quan mới có nhiều kinh nghiệm thực địa cứu hộ.
  • 彼は陸軍士官学校の教官として戦術を教えている。
    Anh ấy dạy chiến thuật với tư cách giáo quan tại trường sĩ quan lục quân.
  • 運転教官の指示に従ってコースを回る。
    Lái theo chỉ dẫn của giáo quan lái xe để chạy hết vòng.
  • 本日の講義は外部の教官が担当します。
    Buổi giảng hôm nay do giáo quan bên ngoài phụ trách.
  • 規律違反に対して教官から厳重注意があった。
    Có lời khiển trách nghiêm khắc từ giáo quan về vi phạm kỷ luật.
  • 彼女は元教官で、今は訓練プログラムを設計している。
    Cô ấy từng là giáo quan, giờ thiết kế chương trình huấn luyện.
  • 大学では教官よりも「教員」という呼称が一般的だ。
    Ở đại học, cách gọi “giáo viên” (教員) phổ biến hơn “giáo quan” (教官).
💡 Giải thích chi tiết về từ 教官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?