放送
[Phóng Tống]
ほうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát sóng; chương trình
JP: ニュースは毎時放送しています。
VI: Tin tức được phát sóng mỗi giờ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
NHKは公共放送です。
NHK là đài truyền hình công cộng.
今放送中です。
Hiện đang phát sóng.
首相は明日放送に出る。
Thủ tướng sẽ xuất hiện trên sóng truyền hình vào ngày mai.
この番組は再放送だ。
Chương trình này là phát lại.
放送局の前で待っているよ。
Tôi đang đợi trước trạm phát sóng.
フットボールの試合が放送中なんだよ。
Trận đấu bóng đá đang được phát sóng.
そのフットボールの試合は放送中です。
Trận bóng đá đó đang được phát sóng.
その番組は今放送中です。
Chương trình đó bây giờ đang được phát sóng.
国会討論の放送を聞きましたか。
Bạn đã nghe cuộc tranh luận tại quốc hội chưa?
呼び出しの放送をかけて欲しいんですが。
Tôi muốn yêu cầu phát thông báo gọi người.