支度
[Chi Độ]
仕度 [Sĩ Độ]
仕度 [Sĩ Độ]
したく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuẩn bị; sắp xếp
JP: すぐに旅の支度をしなさい。
VI: Hãy chuẩn bị cho chuyến đi ngay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
支度ができたら行きましょう。
Khi đã chuẩn bị xong, chúng ta sẽ đi.
夕飯の支度が出来ました。
Bữa tối đã chuẩn bị xong.
冬支度は万端です!
Tôi đã chuẩn bị cho mùa đông xong rồi!
出かける支度は出来ましたか。
Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?
お風呂の支度が出来ました。
Phòng tắm đã chuẩn bị xong.
夕飯の支度ができたら、呼ぶよ。
Khi bữa tối được chuẩn bị xong, tôi sẽ gọi bạn.
冬支度は万端ですか?
Bạn đã chuẩn bị cho mùa đông chưa?
彼は旅支度を整えていた。
Anh ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi.
彼は旅行の支度をしている。
Anh ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi.
トムは夕食の支度をしている。
Tom đang chuẩn bị bữa tối.