撰文 [Soạn Văn]
せんぶん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

viết (bia mộ, lời tựa, v.v.); sáng tác; bia mộ; khắc chữ

Hán tự

Soạn biên soạn; chọn lọc
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 撰文