撰文
[Soạn Văn]
せんぶん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
viết (bia mộ, lời tựa, v.v.); sáng tác; bia mộ; khắc chữ