搦め手
[Nạch Thủ]
搦手 [Nạch Thủ]
搦手 [Nạch Thủ]
からめて
からめで
Danh từ chung
cổng sau (đặc biệt của lâu đài); lối vào sau
🔗 大手・おおて
Danh từ chung
điểm yếu (của đối thủ)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
lực lượng tấn công phía sau lâu đài
🔗 大手・おおて
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
quan chức phụ trách giam giữ tội phạm