損減 [Tổn Giảm]
そんげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giảm bớt
🔗 減損
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giảm bớt
🔗 減損