揉み合い [Nhu Hợp]
もみ合い [Hợp]
もみあい

Danh từ chung

chen lấn; xô đẩy

Hán tự

Nhu xoa; mát-xa
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 揉み合い