掻い摘む [Tao Trích]
搔い摘む [Trao Trích]
かいつまむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là かいつまんで

tóm tắt; tóm lược

JP: かいつまんではなせば、すべてがうまくった。

VI: Nói tóm lại, mọi thứ đều suôn sẻ.

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt

Từ liên quan đến 掻い摘む