据え物 [Cứ Vật]
すえもの

Danh từ chung

trang trí

Danh từ chung

xác chết dùng để thử kiếm

Danh từ chung

gái mại dâm không có giấy phép làm việc cố định tại một nhà thổ

Hán tự

Cứ đặt; lắp đặt
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 据え物