捥げる [Uyên]
もげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị xé rời; rơi ra

Hán tự

Uyên bẻ cổ tay; rời ra; bị gãy

Từ liên quan đến 捥げる