捕捉 [Bộ Tróc]
ほそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắt giữ; chiếm đoạt; bẫy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hiểu; nắm bắt

Hán tự

Bộ bắt; bắt giữ
Tróc bắt; bắt giữ

Từ liên quan đến 捕捉