Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xử lý tốt; xử lý khéo léo
JP: 首相は記者会見で難しい質問をうまくさばいた。
VI: Thủ tướng đã khéo léo xử lý những câu hỏi khó trong cuộc họp báo.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giải quyết; quản lý; sắp xếp; xử lý
JP: たくさん作っても捌ききれないから、控えめにね。
VI: Hãy làm vừa phải thôi vì làm nhiều quá không tiêu thụ hết được.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chuẩn bị (thịt hoặc cá) để nấu; làm sạch (thịt, v.v.); cắt và tỉa (cá)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bán hết (hoàn toàn); thanh lý (toàn bộ hàng hóa)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gỡ rối; tháo gỡ; sắp xếp (ví dụ: gấu áo kimono)