売り尽くす [Mại Tận]
売り尽す [Mại Tận]
うりつくす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bán hết; hết hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みせはその雑誌ざっし在庫ざいこくしました。
Cửa hàng đã bán hết hàng tồn kho của tạp chí đó.

Hán tự

Mại bán
Tận cạn kiệt; sử dụng hết

Từ liên quan đến 売り尽くす