指弾
[Chỉ Đạn]
しだん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉ trích; đổ lỗi; từ chối; khinh miệt; coi thường
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
📝 nghĩa gốc
búng (ngón tay)