拝読 [Bài Độc]
はいどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)  ⚠️Lịch sự (teineigo)

đọc

JP: 英語えいごのコミュニティでお名前なまえとコメントを拝見はいけんし、プロフィールを拝読はいどくしました。

VI: Tôi đã thấy tên và bình luận của bạn trong cộng đồng tiếng Anh, và đã đọc hồ sơ của bạn.

Hán tự

Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện
Độc đọc

Từ liên quan đến 拝読