招集 [Chiêu Tập]

しょうしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triệu tập; triệu hồi; hội họp

JP: 大統領だいとうりょう軍隊ぐんたい招集しょうしゅうした。

VI: Tổng thống đã triệu tập quân đội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株式かぶしき総会そうかい招集しょうしゅう通知つうちとどきました。
Tôi đã nhận được thông báo triệu tập đại hội cổ đông.
かれ大尉たいい以上いじょうもの全員ぜんいん招集しょうしゅうした。
Anh ấy đã triệu tập tất cả những người có cấp bậc từ Đại úy trở lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 招集

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 招集
  • Cách đọc: しょうしゅう
  • Loại từ: danh từ; サ変動詞(招集する)
  • Nghĩa khái quát: triệu tập, triệu gọi tập hợp (hội nghị, cuộc họp, thành viên)
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính/pháp lý; dùng với quốc hội, đại hội cổ đông, ban giám đốc, đội tuyển

2. Ý nghĩa chính

  • Triệu tập chính thức một nhóm người đến họp/bàn bạc/quyết nghị: 国会を招集する, 取締役会の招集.
  • Thông báo triệu tập (招集通知): văn bản mời họp/triệu tập theo quy định.

3. Phân biệt

  • 招集 vs 召集: cùng đọc しょうしゅう. Hiện nay 招集 dùng phổ biến (quốc hội, họp). 召集 có sắc thái cổ/nhà nước, từng dùng cho “triệu tập quân dịch”.
  • 招集 vs 召喚: 召喚 là “triệu gọi” trong ngữ cảnh pháp lý/toà án; 招集 là “triệu tập” họp hành, tổ chức.
  • 集合: “tập trung” (hành động tụ lại), trung tính; 招集 là hành vi “triệu tập” từ phía tổ chức.
  • 招聘: “chiêu mộ/mời về làm việc” → không phải “triệu tập họp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~を招集する (triệu tập ~), ~の招集 (việc triệu tập ~), 招集がかかる (bị gọi/được gọi họp), 招集通知 (thư mời họp).
  • Ngữ cảnh: quốc hội, đại hội cổ đông, họp khẩn, đội tuyển quốc gia, hội đồng chuyên môn.
  • Sắc thái: trang trọng; văn bản cần nêu ngày giờ, địa điểm, mục đích, người được triệu tập.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
召集 Biến thể chữ Triệu tập Lịch sử/cổ; quân dịch, công vụ
集合 Liên quan Tập trung Hành động tụ lại, không hàm ý mời họp
召喚 Phân biệt Triệu hồi (pháp lý) Toà án, cơ quan điều tra
開催 Liên quan Tổ chức (sự kiện/họp) “Mở” sự kiện sau khi đã triệu tập
解散/散会 Đối nghĩa Giải tán/kết thúc họp Ngược với triệu tập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 招: mời, gọi (招く).
  • 集: tụ tập, tập hợp.
  • Ghép nghĩa: “mời để tập hợp” → triệu tập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, thời hạn gửi 招集通知 cho 株主総会 (ĐHCĐ) được luật quy định; nội dung gồm nghị trình và tài liệu tham khảo. Với thể thao, “代表に招集される” là cách nói tiêu chuẩn khi cầu thủ được gọi lên tuyển.

8. Câu ví dụ

  • 首相は臨時国会を招集した。
    Thủ tướng đã triệu tập kỳ họp Quốc hội bất thường.
  • 取締役会の招集通知を発送した。
    Đã gửi thông báo triệu tập cuộc họp HĐQT.
  • 株主総会を来月に招集する予定だ。
    Dự định triệu tập Đại hội cổ đông vào tháng tới.
  • 監督は新戦力を代表に招集した。
    Huấn luyện viên đã gọi nhân tố mới lên đội tuyển quốc gia.
  • 緊急会議の招集がかかった。
    Đã có lệnh triệu tập cuộc họp khẩn.
  • 市議会は本日9時に招集される。
    Hội đồng thành phố được triệu tập lúc 9 giờ hôm nay.
  • 委員会を招集し、対応策を協議する。
    Triệu tập ủy ban để bàn biện pháp ứng phó.
  • 規約に基づき臨時総会を招集できる。
    Theo điều lệ có thể triệu tập đại hội bất thường.
  • 彼は証拠資料を持参して会議に招集された。
    Anh ấy được triệu tập họp và mang theo tài liệu chứng cứ.
  • 理事会の招集手続きに不備があった。
    Thủ tục triệu tập hội đồng quản trị có sai sót.
💡 Giải thích chi tiết về từ 招集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?