押し [Áp]

圧し [Áp]

おし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đẩy; đẩy mạnh

JP: あなたはボタンをしさえすればいい。

VI: Bạn chỉ cần nhấn nút thôi.

Danh từ chung

trọng lượng; áp lực

Danh từ chung

quyền lực; táo bạo

JP:

Tiền tố

📝 trước động từ

cưỡng ép

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すなよ。
Đừng bấm vào!
しボタンをしてください。
Hãy nhấn nút bấm.
ボタンをす。
Nhấn nút.
ボタンをします。
Nhấn nút.
エンターをして。
Hãy nhấn Enter.
太鼓判たいこばんしてくれた。
Anh ấy đã đóng dấu chấp thuận.
いえまで自転車じてんしゃした。
Tôi đã đẩy xe đạp về nhà.
時間じかんしてる。
Thời gian đang gấp.
ブザーをしてください。
Hãy nhấn chuông.
彼女かのじょはスイッチをした。
Cô ấy đã bấm nút.

Hán tự

Từ liên quan đến 押し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 押し(おし)
  • Cách đọc: おし
  • Loại từ: Danh từ; phần đầu/hậu tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: Sự đẩy, lực đẩy; sự áp mạnh/ép; tính quyết liệt; dùng trong nhiều từ ghép
  • Độ phổ biến: Trung bình; rất thường gặp trong cụm cố định
  • JLPT: Ngoài phạm vi JLPT cơ bản (nhưng động từ gốc 押す thuộc sơ cấp)
  • Gốc từ: Từ gốc động từ 押す(おす, đẩy)

2. Ý nghĩa chính

  • 1) “Sự đẩy/ép”: nghĩa đen về lực, hoặc nghĩa bóng “ép, thúc”.
  • 2) “Độ quyết liệt/táo bạo”: trong cụm 押しが強い (mạnh bạo, lấn lướt) / 押しが弱い (rụt rè, thiếu quyết đoán).
  • 3) Thành phần từ ghép: 押しボタン (nút bấm), 一押し (đề cử số một/“đẩy một cái”), 押し出し (đẩy ra; đòn đẩy trong sumo).

3. Phân biệt

  • 押し vs 推し: cùng đọc おし nhưng 推し (yêu thích/“bias”) dùng trong văn hóa hâm mộ. 押し với bộ “tay” 扌 liên quan “đẩy/ép”.
  • 圧(あつ): “áp lực” vật lý/trừu tượng, thiên về danh từ Hán ngữ; 押し thiên về hành vi đẩy.
  • 押す là động từ; 押し là danh hóa thân từ gốc động từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tính cách: 押しが強い/弱い.
  • Từ ghép thông dụng: 押しボタン, 非常押しボタン, 押し, 押し出し (sumo), 押し売り (ép mua).
  • Ngữ cảnh: đời sống, kinh doanh, thể thao sumo, biển báo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
押す Từ gốc Đẩy, ấn, ép Động từ cơ sở
押しが強い Cụm cố định Mạnh bạo, lấn lướt Mô tả tính cách/chiến lược
押しボタン Từ ghép Nút bấm Trên máy móc/biển báo
圧力 Liên quan Áp lực Tính kỹ thuật, vật lý
引き Đối lập hành vi Kéo Động tác trái với đẩy
推し Đồng âm khác nghĩa Nhân vật yêu thích Văn hóa hâm mộ; tránh nhầm lẫn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : 扌(tay)+ 甲(giáp, phần âm), On: オウ, Kun: お-す/お-さえる.
  • 押し là danh hóa từ gốc động từ, dùng độc lập hoặc trong từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp, cụm 押しが強い không hẳn tiêu cực; trong kinh doanh, đôi khi cần “đẩy” để chốt việc. Nhưng nếu quá tay sẽ thành 押し売り (ép người khác), tạo ấn tượng xấu.

8. Câu ví dụ

  • 彼は交渉で押しが強い。
    Anh ấy rất mạnh mẽ khi đàm phán.
  • このボタンは軽い押しで反応する。
    Nút này chỉ cần ấn nhẹ là phản hồi.
  • 店の一押しメニューをください。
    Cho tôi món được đề cử hàng đầu của quán.
  • 相撲で押し出しが決まった。
    Đòn đẩy ra ngoài sàn đã được thực hiện trong sumo.
  • 彼女は押しが弱くてすぐ譲ってしまう。
    Cô ấy hơi thiếu quyết liệt nên hay nhượng bộ.
  • 非常押しボタンはむやみに押さないでください。
    Xin đừng bấm nút khẩn cấp bừa bãi.
  • 営業は適度な押しと傾聴のバランスが大事だ。
    Trong bán hàng, cân bằng giữa sự thúc đẩy và lắng nghe là quan trọng.
  • 彼のプレゼンは論理より押しで通した感じだ。
    Bài thuyết trình của anh ta có cảm giác được “đẩy” hơn là dựa vào logic.
  • このスイッチは強めの押しが必要だ。
    Công tắc này cần ấn mạnh hơn một chút.
  • 過度な押しは相手の反発を招く。
    Đẩy ép quá mức sẽ gây phản tác dụng nơi đối phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 押し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?