抱擁 [Bão Ủng]
ほうよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ôm; ôm chặt; giữ trong vòng tay

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Ủng ôm; bảo vệ

Từ liên quan đến 抱擁