抱き寄せる
[Bão Kí]
だきよせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ôm vào lòng
JP: 彼女を胸に抱き寄せて、額に口付けをした。
VI: Anh ấy ôm cô ấy vào lòng và hôn lên trán.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このまま朝までオマエを抱き寄せて過ごそうか。
Cứ thế này, tôi sẽ ôm em suốt đêm đến sáng.