披露 [Phi Lộ]

ひろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; trình bày; biểu diễn; trưng bày; giới thiệu; công bố; tiết lộ

JP: かれらはむすめ結婚けっこんをひろうした。

VI: Họ đã tổ chức đám cưới cho con gái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはマジックを披露ひろうした。
Tom đã biểu diễn ảo thuật.
かれ自分じぶん腕前うでまえ披露ひろうした。
Anh ấy đã trình diễn kỹ năng của mình.
かれ結婚けっこん披露宴ひろうえんでスピーチをした。
Anh ấy đã phát biểu tại tiệc cưới.
あなたはわたし結婚けっこん披露宴ひろうえんにもっとはやきたるべきだったのに。
Bạn đã nên đến đám cưới của tôi sớm hơn.
彼女かのじょ友人ゆうじん結婚けっこん披露宴ひろうえんですばらしい挨拶あいさつべた。
Cô ấy đã phát biểu một lời chào tuyệt vời tại tiệc cưới của bạn mình.
メアリーはうた上手じょうずだけど、それを披露ひろうする機会きかいはめったにない。
Mary hát rất hay nhưng hiếm khi có cơ hội trình diễn.
披露ひろうしたこの構想こうそうは、かれ加入かにゅうしてからずっとあたためてきた。
Ý tưởng này đã được anh ấy ấp ủ từ lâu kể từ khi gia nhập.

Hán tự

Từ liên quan đến 披露

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 披露
  • Cách đọc: ひろう
  • Loại từ: Danh từ / Động từ する (~を披露する)
  • Sắc thái: Trang trọng, mang tính “ra mắt, trình diễn, công bố trước công chúng”
  • Từ/cụm liên quan thường gặp: お披露目、初披露、披露宴
  • Hán tự: 披(bộc lộ, mở ra)+ 露(lộ, phơi bày)

2. Ý nghĩa chính

- Trình diễn, giới thiệu, ra mắt trước nhiều người (kỹ năng, tác phẩm, sản phẩm, vai trò).
- Công bố theo nghi thức/xã hội, nhấn mạnh hành vi “cho mọi người xem/biết”.

3. Phân biệt

  • 披露: “ra mắt, trình diễn” có tính nghi thức/xã hội (buổi lễ, sự kiện, đám cưới).
  • 発表(はっぴょう): công bố/đọc báo cáo (học thuật, nội dung cụ thể).
  • 公表(こうひょう): công bố chính thức cho công chúng (cơ quan, tổ chức).
  • 公開(こうかい): mở cho xem/công khai (phim, mã nguồn, tài liệu).
  • お披露目: từ thường dùng thân mật/trung hòa nghĩa “ra mắt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 新作を披露する/技を披露する/初舞台で披露する
  • Danh ngữ: 新曲初披露(ra mắt bài hát mới lần đầu), 実力披露(phô diễn thực lực)
  • Đám cưới: 披露宴(tiệc ra mắt sau lễ cưới), 結婚を皆さんに披露する
  • Lễ nghi/PR, biểu diễn văn nghệ, giới thiệu sản phẩm, sự kiện công ty.
  • Lịch sự: 「ご披露ください」「ご披露いただく」 (kính ngữ với đối phương).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お披露目Biến thểRa mắtThân mật/trung tính
初披露Liên quanRa mắt lần đầuSự kiện đầu tiên
発表Gần nghĩaCông bốHọc thuật, chính thức nội dung
公表Gần nghĩaCông bố rộng rãiTổ chức/cơ quan
公開Liên quanCông khai cho xemPhim, tài liệu, code
非公開Đối nghĩaKhông công khaiGiữ kín
秘匿Đối nghĩaChe giấuVăn phong pháp lý
披露宴Liên quanTiệc mừng (ra mắt) sau cướiVăn hóa đám cưới Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 披: bộ 扌 (thủ) + 皮 → “mở ra, bộc lộ”. Âm On: ヒ.
  • 露: nghĩa “lộ, phơi bày; sương”. Âm On: ロ.
  • Ghép lại: mở ra và phơi bày trước công chúng → “trình diễn/ra mắt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

披露 không mang nghĩa khoe khoang; nó trung tính, thiên về “trình bày trước người khác”. Trong văn cảnh trang trọng, thêm tiền tố lịch sự 「ご」: ご披露。Cụm “表紙を飾る” tương tự sắc thái “xuất hiện nổi bật”, còn “技を披露する” nhấn vào biểu diễn kỹ năng.

8. Câu ví dụ

  • 新人バンドが新曲を初披露した。
    Ban nhạc mới đã ra mắt bài hát mới lần đầu.
  • 彼はパーティーで得意のマジックを披露した。
    Anh ấy đã trình diễn màn ảo thuật sở trường tại bữa tiệc.
  • 本日の記者会見で新モデルを披露します。
    Chúng tôi sẽ ra mắt mẫu mới tại họp báo hôm nay.
  • この作品は卒業展で披露される予定だ。
    Tác phẩm này dự kiến sẽ được giới thiệu tại triển lãm tốt nghiệp.
  • 二人の結婚は週末の披露宴で正式に披露された。
    Đám cưới của hai người đã được ra mắt chính thức tại tiệc mừng cuối tuần.
  • 部長が新体制の方針を披露した。
    Trưởng phòng đã trình bày đường lối của cơ cấu mới.
  • 彼女は発表会でピアノの腕前を披露した。
    Cô ấy đã phô diễn tay nghề piano tại buổi biểu diễn.
  • 伝統芸能の披露が神社で行われた。
    Màn trình diễn nghệ thuật truyền thống được tổ chức tại đền.
  • 初舞台で堂々と演技を披露した。
    Ở lần đầu lên sân khấu, anh ấy đã diễn xuất rất tự tin.
  • プロトタイプの披露は来月に延期された。
    Việc ra mắt nguyên mẫu đã bị hoãn đến tháng sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 披露 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?