承継 [Thừa Kế]
紹継 [Thiệu Kế]
しょうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kế thừa

Hán tự

Thừa nghe; nhận
Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Thiệu giới thiệu

Từ liên quan đến 承継