Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遺財
[Di Tài]
いざい
🔊
Danh từ chung
di sản; thừa kế
Hán tự
遺
Di
để lại; dự trữ
財
Tài
tài sản; tiền; của cải
Từ liên quan đến 遺財
インヘリタンス
thừa kế
家督
かとく
người thừa kế; người kế vị
承継
しょうけい
kế thừa
相続
そうぞく
kế thừa
継承
けいしょう
thừa kế; kế thừa; kế vị
遺産
いさん
di sản; thừa kế