継受 [Kế Thụ]
けいじゅ

Danh từ chung

thừa kế; tiếp quản (một doanh nghiệp, tài sản)

Hán tự

Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Thụ nhận; trải qua

Từ liên quan đến 継受