Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
手並み
[Thủ Tịnh]
手並
[Thủ Tịnh]
てなみ
🔊
Danh từ chung
kỹ năng
Hán tự
手
Thủ
tay
並
Tịnh
hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Từ liên quan đến 手並み
たしなみ
thị hiếu
スキル
kỹ năng
伎倆
ぎりょう
khả năng; năng lực; tài năng
巧手
こうしゅ
người giỏi; chuyên gia
手の内
てのうち
lòng bàn tay
技
わざ
kỹ thuật; kỹ năng; chiêu thức
技倆
ぎりょう
khả năng; năng lực; tài năng
技能
ぎのう
kỹ năng kỹ thuật; khả năng
技術
ぎじゅつ
công nghệ; kỹ thuật
技量
ぎりょう
khả năng; năng lực; tài năng
腕
うで
cánh tay
腕前
うでまえ
khả năng; kỹ năng; tài năng
Xem thêm