Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
所持者
[Sở Trì Giả]
しょじしゃ
🔊
Danh từ chung
chủ sở hữu
Hán tự
所
Sở
nơi; mức độ
持
Trì
cầm; giữ
者
Giả
người
Từ liên quan đến 所持者
オーナ
chủ sở hữu
オーナー
chủ sở hữu
主
おも
chính; chủ yếu
所有主
しょゆうぬし
chủ sở hữu
所有者
しょゆうしゃ
chủ sở hữu
持ち主
もちぬし
chủ sở hữu; người sở hữu
持主
もちぬし
chủ sở hữu; người sở hữu
保有者
ほゆうしゃ
chủ sở hữu; người giữ; người mang
占有者
せんゆうしゃ
người chiếm hữu
店主
てんしゅ
chủ cửa hàng
座元
ざもと
chủ nhà hát; nhà sản xuất
社主
しゃしゅ
chủ công ty
経営者
けいえいしゃ
người quản lý; chủ sở hữu
飼い主
かいぬし
chủ (thú cưng); người nuôi
飼主
かいぬし
chủ (thú cưng); người nuôi
Xem thêm