戸板 [Hộ Bản]
といた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cửa trượt (đặc biệt khi tháo ra khỏi khung và dùng để mang đồ hoặc người)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cá bơn lớn

🔗 戸板平目

Hán tự

Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 戸板