Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
憎まれ口
[Tăng Khẩu]
にくまれ口
[Khẩu]
にくまれぐち
🔊
Danh từ chung
lời lẽ lăng mạ
Hán tự
憎
Tăng
ghét; căm ghét
口
Khẩu
miệng
Từ liên quan đến 憎まれ口
そしり
chỉ trích; phê phán
侮言
ぶげん
xúc phạm
侮辱
ぶじょく
xúc phạm; sỉ nhục; coi thường (ví dụ: tòa án)
冷罵
れいば
chế giễu; nhạo báng
嘲罵
ちょうば
lăng mạ; lời xúc phạm; chế nhạo
恥辱
ちじょく
sỉ nhục; nhục nhã
悪たれ口
あくたれぐち
lăng mạ; xúc phạm; vu khống; nói xấu
悪口
わるぐち
lăng mạ; nói xấu người khác; nói xấu; gọi tên; vu khống; ngôn ngữ lăng mạ; lời lăng mạ
悪口雑言
あっこうぞうごん
mọi loại tin đồn ác ý; chửi rủa (lời nói)
悪態
あくたい
ngôn ngữ lăng mạ
悪言
あくげん
lời nhận xét không tốt; vu khống
無礼
ぶれい
thô lỗ; bất lịch sự
痛罵
つうば
chỉ trích gay gắt
罵り
ののしり
lăng mạ; chửi rủa
罵倒
ばとう
lăng mạ; chỉ trích gay gắt
罵言
ばげん
lời lăng mạ
罵詈
ばり
lời lăng mạ
罵詈讒謗
ばりざんぼう
chửi rủa; bôi nhọ; ngôn ngữ lăng mạ; chửi rủa ai đó bằng ngôn ngữ lăng mạ; nói xấu ai đó
罵詈雑言
ばりぞうごん
lời lăng mạ
誹り
そしり
chỉ trích; phê phán
誹謗
ひぼう
vu khống; lạm dụng
謗り
そしり
chỉ trích; phê phán
譏り
そしり
chỉ trích; phê phán
讒謗
ざんぼう
vu khống
辱
はじ
xấu hổ; nhục nhã
辱しめ
はずかしめ
xấu hổ
辱め
はずかしめ
xấu hổ
雑言
ぞうごん
ngôn ngữ lăng mạ; ngôn ngữ thô tục
Xem thêm